OFFICIAL RACE RESULTS
Rank | BIB | Full Name | Team | Gender | Age Group | Time | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
201 | 6930 | Ngô Quý Cường | Nam | Male 35 - 50 | 41:53 | +15:38 | |
202 | 8085 | Đỗ Anh Việt | Nam | Male Under 35 | 41:56 | +15:41 | |
203 | 6317 | Lê Tuấn Đạt | Nam | Male Under 35 | 41:59 | +15:43 | |
204 | 6537 | Phạm Hải Nam | Nam | Male Under 35 | 42:01 | +15:45 | |
205 | 8181 | Nguyễn Tiến Mạnh | Nam | Male Under 35 | 42:10 | +15:55 | |
206 | 6980 | Phạm Thị Hồng Hiền | Nữ | Female 35 - 50 | 42:12 | +15:57 | |
207 | 6929 | Đậu Nguyệt Minh | Nữ | Female Under 35 | 42:15 | +16:00 | |
208 | 8075 | Nguyễn Tuấn Anh | Nam | Male 35 - 50 | 42:21 | +16:05 | |
209 | 6233 | Nguyễn Đức Dũng | Nam | Male Under 35 | 42:25 | +16:10 | |
210 | 6910 | Nguyễn Ngọc Phú | Nam | Male 35 - 50 | 42:27 | +16:11 | |
211 | 6250 | Nguyễn Minh Tâm | Nam | Male Under 35 | 42:29 | +16:14 | |
212 | 6031 | Đặng Hoàng Linh | Nam | Male Under 35 | 42:30 | +16:15 | |
213 | 6450 | Lê Anh Tiến | Nam | Male 35 - 50 | 42:31 | +16:15 | |
214 | 6103 | Vũ Hồng Thanh | Nam | Male 35 - 50 | 42:32 | +16:17 | |
215 | 6779 | Đặng Thuỳ Dương | Nữ | Female Under 35 | 42:37 | +16:22 | |
216 | 6419 | Ngô Ngọc Toàn | Nam | Male Under 35 | 42:48 | +16:33 | |
217 | 6877 | Đoàn Thị Hoài | Nữ | Female 35 - 50 | 42:50 | +16:34 | |
218 | 8046 | Nguyễn Đức Thịnh | Nam | Male 35 - 50 | 42:53 | +16:37 | |
219 | 6027 | Nguyễn Ngọc Trâm Anh | Nữ | Female 35 - 50 | 42:55 | +16:39 | |
220 | 6992 | Ngô Văn Toản | Nam | Male Under 35 | 43:02 | +16:46 | |
221 | 6162 | Đào Tiến Dũng | Nam | Male 35 - 50 | 43:03 | +16:47 | |
222 | 6168 | Nguyễn Trọng Quý | Nam | Male 35 - 50 | 43:09 | +16:53 | |
223 | 6597 | Nguyễn Xuân Long | Nam | Male Under 35 | 43:12 | +16:56 | |
224 | 6761 | Phạm Thị Minh Huệ | Nữ | Female 35 - 50 | 43:12 | +16:57 | |
225 | 6038 | TRẦN QUANG THỊNH | Nam | Male Under 35 | 43:12 | +16:57 | |
226 | 6715 | Phan Nhật Hiếu | Nam | Male Under 35 | 43:13 | +16:58 | |
227 | 6466 | Nguyễn Hoàng Anh | Nam | Male 35 - 50 | 43:13 | +16:58 | |
228 | 6614 | Lê Thị Phương Liên | Nữ | Female 35 - 50 | 43:16 | +17:00 | |
229 | 6769 | Nguyễn Hải Bằng | Nam | Male 35 - 50 | 43:18 | +17:03 | |
230 | 8126 | Hoàng Thái Bảo | Nam | Male Under 35 | 43:19 | +17:03 | |
231 | 6570 | Nguyễn Hồng Quân | Nam | Male 35 - 50 | 43:21 | +17:06 | |
232 | 6369 | Trần Quang Bình | Nam | Male 35 - 50 | 43:21 | +17:06 | |
233 | 6636 | Phan Đức Hùng | BIDV Runners | Nam | Male 35 - 50 | 43:22 | +17:07 |
234 | 6377 | Trần Thị Thu Trang | Nữ | Female Under 35 | 43:25 | +17:09 | |
235 | 8065 | Nguyễn Đại Hòa | Nam | Male 35 - 50 | 43:27 | +17:11 | |
236 | 8050 | Nguyễn Đồng Huy Hoàng | Nam | Male Under 35 | 43:27 | +17:12 | |
237 | 6985 | Nguyễn Văn Hiếu | Nam | Male 35 - 50 | 43:33 | +17:17 | |
238 | 6047 | Phạm Sơn Tùng | Nam | Male Under 35 | 43:33 | +17:18 | |
239 | 6409 | Sái Xuân Long | Nam | Male 35 - 50 | 43:36 | +17:20 | |
240 | 6224 | Lê Triệu Sơn | Nam | Male Under 35 | 43:37 | +17:21 | |
241 | 6141 | Nguyễn Thị Minh Ngọc | Nữ | Female 35 - 50 | 43:37 | +17:22 | |
242 | 6995 | Chu Văn Tiến | Nam | Male Under 35 | 43:41 | +17:25 | |
243 | 8105 | Hoàng Nhật Minh | Nam | Male Under 35 | 43:45 | +17:29 | |
244 | 6454 | Nguyễn Trọng Tân | Nam | Male Under 35 | 43:50 | +17:35 | |
245 | 6211 | Lê Văn Hinh | Nam | Male 35 - 50 | 43:51 | +17:35 | |
246 | 6827 | Đinh Giang Nam | Nam | Male Under 35 | 43:51 | +17:35 | |
247 | 6206 | Đặng Đình Quán | Nam | Male 35 - 50 | 43:52 | +17:37 | |
248 | 6234 | Bùi Hoàng Mẫn | VRB | Nam | Male Under 35 | 43:53 | +17:37 |
249 | 8100 | Nguyễn Đồng Phượng | Nam | Male 35 - 50 | 43:56 | +17:40 | |
250 | 6214 | Đinh Văn Phong | Nam | Male Under 35 | 43:58 | +17:42 |
Rank | BIB | Full Name | Team | Age Group | Time | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 6930 | Ngô Quý Cường | Male 35 - 50 | 41:53 | ||
2 | 8085 | Đỗ Anh Việt | Male Under 35 | 41:56 | +00:03 | |
3 | 6317 | Lê Tuấn Đạt | Male Under 35 | 41:59 | +00:05 | |
4 | 6537 | Phạm Hải Nam | Male Under 35 | 42:01 | +00:07 | |
5 | 8181 | Nguyễn Tiến Mạnh | Male Under 35 | 42:10 | +00:17 | |
6 | 8075 | Nguyễn Tuấn Anh | Male 35 - 50 | 42:21 | +00:27 | |
7 | 6233 | Nguyễn Đức Dũng | Male Under 35 | 42:25 | +00:32 | |
8 | 6910 | Nguyễn Ngọc Phú | Male 35 - 50 | 42:27 | +00:33 | |
9 | 6250 | Nguyễn Minh Tâm | Male Under 35 | 42:29 | +00:36 | |
10 | 6031 | Đặng Hoàng Linh | Male Under 35 | 42:30 | +00:37 |
Rank | BIB | Full Name | Team | Age Group | Time | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 6980 | Phạm Thị Hồng Hiền | Female 35 - 50 | 42:12 | ||
2 | 6929 | Đậu Nguyệt Minh | Female Under 35 | 42:15 | +00:03 | |
3 | 6779 | Đặng Thuỳ Dương | Female Under 35 | 42:37 | +00:25 | |
4 | 6877 | Đoàn Thị Hoài | Female 35 - 50 | 42:50 | +00:37 | |
5 | 6027 | Nguyễn Ngọc Trâm Anh | Female 35 - 50 | 42:55 | +00:42 | |
6 | 6761 | Phạm Thị Minh Huệ | Female 35 - 50 | 43:12 | +01:00 | |
7 | 6614 | Lê Thị Phương Liên | Female 35 - 50 | 43:16 | +01:03 | |
8 | 6377 | Trần Thị Thu Trang | Female Under 35 | 43:25 | +01:12 | |
9 | 6141 | Nguyễn Thị Minh Ngọc | Female 35 - 50 | 43:37 | +01:25 |
Rank | BIB | Full Name | Team | Gender | Time | ||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Male Under 35 | |||||||||||||||||||
1 | 8085 | Đỗ Anh Việt | Nam | 41:56 | |||||||||||||||
2 | 6317 | Lê Tuấn Đạt | Nam | 41:59 | +00:02 | ||||||||||||||
3 | 6537 | Phạm Hải Nam | Nam | 42:01 | +00:04 | ||||||||||||||
4 | 8181 | Nguyễn Tiến Mạnh | Nam | 42:10 | +00:14 | ||||||||||||||
5 | 6233 | Nguyễn Đức Dũng | Nam | 42:25 | +00:29 | ||||||||||||||
6 | 6250 | Nguyễn Minh Tâm | Nam | 42:29 | +00:33 | ||||||||||||||
7 | 6031 | Đặng Hoàng Linh | Nam | 42:30 | +00:34 | ||||||||||||||
8 | 6419 | Ngô Ngọc Toàn | Nam | 42:48 | +00:52 | ||||||||||||||
9 | 6992 | Ngô Văn Toản | Nam | 43:02 | +01:05 | ||||||||||||||
10 | 6597 | Nguyễn Xuân Long | Nam | 43:12 | +01:15 | ||||||||||||||
Male 35 - 50 | |||||||||||||||||||
1 | 6930 | Ngô Quý Cường | Nam | 41:53 | |||||||||||||||
2 | 8075 | Nguyễn Tuấn Anh | Nam | 42:21 | +00:27 | ||||||||||||||
3 | 6910 | Nguyễn Ngọc Phú | Nam | 42:27 | +00:33 | ||||||||||||||
4 | 6450 | Lê Anh Tiến | Nam | 42:31 | +00:37 | ||||||||||||||
5 | 6103 | Vũ Hồng Thanh | Nam | 42:32 | +00:39 | ||||||||||||||
6 | 8046 | Nguyễn Đức Thịnh | Nam | 42:53 | +00:59 | ||||||||||||||
7 | 6162 | Đào Tiến Dũng | Nam | 43:03 | +01:09 | ||||||||||||||
8 | 6168 | Nguyễn Trọng Quý | Nam | 43:09 | +01:15 | ||||||||||||||
9 | 6466 | Nguyễn Hoàng Anh | Nam | 43:13 | +01:20 | ||||||||||||||
10 | 6769 | Nguyễn Hải Bằng | Nam | 43:18 | +01:25 | ||||||||||||||
Male Over 50 | |||||||||||||||||||
Female Under 35 | |||||||||||||||||||
1 | 6929 | Đậu Nguyệt Minh | Female | 42:15 | |||||||||||||||
2 | 6779 | Đặng Thuỳ Dương | Female | 42:37 | +00:22 | ||||||||||||||
3 | 6377 | Trần Thị Thu Trang | Female | 43:25 | +01:09 | ||||||||||||||
Female 35 - 50 | |||||||||||||||||||
1 | 6980 | Phạm Thị Hồng Hiền | Female | 42:12 | |||||||||||||||
2 | 6877 | Đoàn Thị Hoài | Female | 42:50 | +00:37 | ||||||||||||||
3 | 6027 | Nguyễn Ngọc Trâm Anh | Female | 42:55 | +00:42 | ||||||||||||||
4 | 6761 | Phạm Thị Minh Huệ | Female | 43:12 | +01:00 | ||||||||||||||
5 | 6614 | Lê Thị Phương Liên | Female | 43:16 | +01:03 | ||||||||||||||
6 | 6141 | Nguyễn Thị Minh Ngọc | Female | 43:37 | +01:25 | ||||||||||||||
Female Over 50 |
Về chúng tôi
Công ty Cổ phần Industry One
Số ĐKKD 0107938085 do Sở KHĐT Tp. Hà Nội cấp ngày 27/07/2017
Địa chỉ: Số 6, hẻm 422/11/3 Ngô Gia Tự, Phường Đức Giang, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội
Liên kết
Liên hệ của chúng tôi
-
Hỗ trợ đăng ký:
support@racevietnam.com - 090-221-2310 -
Hỗ trợ CREW:
crew@racevietnam.com -
Hỗ trợ đổi thông tin tài khoản:
system@racevietnam.com -
Phòng kế toán:
account@racevietnam.com -
Sales dự án, các giải đấu:
project@racevietnam.com -
Sales vật phẩm giải đấu:
merchandise@racevietnam.com